Characters remaining: 500/500
Translation

ground game

/'graundgeim/
Academic
Friendly

Từ "ground game" trong tiếng Anh có nghĩa gốc "trò chơi săn bắn trên mặt đất", thường chỉ đến việc săn các loài động vật sống trên mặt đất như thỏ, lợn rừng, hoặc các loài thú khác. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong thể thao chiến thuật.

Giải thích từ "ground game":
  1. Nghĩa cơ bản: "Ground game" chỉ các hoạt động săn bắn liên quan đến việc săn các loài động vật sống trên mặt đất.

    • dụ: "In hunting season, many people go out to enjoy their ground game, hoping to catch a rabbit or a deer." (Trong mùa săn bắn, nhiều người ra ngoài để tận hưởng trò chơi săn bắn của họ, hy vọng bắt được một con thỏ hoặc một con hươu.)
  2. Sử dụng trong thể thao: Trong thể thao, đặc biệt trong bóng bầu dục (football) hoặc MMA (Mixed Martial Arts), "ground game" chỉ đến các chiến thuật kỹ thuật sử dụng khi đấu trên mặt đất.

    • dụ: "The fighter's ground game is impressive, allowing him to control his opponent effectively on the mat." (Kỹ thuật chiến đấu trên mặt đất của rất ấn tượng, cho phép anh ta kiểm soát đối thủ hiệu quả trên sàn đấu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Grounded game: Có thể ám chỉ đến việc chơimột mức độ cơ bản hoặc không sự hỗ trợ từ trên cao.
  • Ground game strategy: Chiến lược sử dụng các kỹ thuật chiến đấu trên mặt đất để giành lợi thế trong một trận đấu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Field game: Có thể chỉ đến các trò chơi hoặc hoạt động diễn ra trên cánh đồng, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh săn bắn.
  • Hunting: Săn bắn nói chung, không chỉ giới hạncác loài động vật trên mặt đất còn cả các loài khác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • On the ground: Có thể chỉ đến việc có mặt tại chỗ hoặc thực tế trong một tình huống cụ thể.
    • dụ: "The report is based on information gathered on the ground." (Báo cáo dựa trên thông tin thu thập được tại hiện trường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "ground game" có thể chỉ đến các hoạt động thực hiện tại địa phương nhằm gây ảnh hưởng đến cử tri hoặc người dân.
    • dụ: "The candidate's ground game was strong, with volunteers canvassing neighborhoods to gain support." (Chiến dịch của ứng viên rất mạnh, với các tình nguyện viên đi vận động trong các khu phố để thu hút sự ủng hộ.)
Tóm lại:

"Ground game" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc săn bắn, thể thao, các chiến lược địa phương.

danh từ
  1. thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)

Comments and discussion on the word "ground game"